🔍
Search:
SỰ TAN RÃ
🌟
SỰ TAN RÃ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨.
1
SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU:
Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.
-
2
망해서 완전히 없어짐.
2
SỰ TAN RÃ, SỰ DIỆT VONG:
Sự sụp đổ và biến mất hoàn toàn.
-
☆
Danh từ
-
1
단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함.
1
SỰ GIẢI THỂ:
Đoàn thể… rã đám. Hoặc việc làm cho đoàn thể đó rã đám.
-
2
체제나 조직 등이 무너짐. 또는 그것을 무너지게 함.
2
SỰ SỤP ĐỔ, SỰ TAN RÃ:
Sự sụp đổ của thể chế hay tổ chức. Hoặc việc làm cho sụp đổ như vậy.
-
3
여러 가지 부품으로 이루어진 기계 등이 뜯어져 분리됨. 또는 그것을 뜯어서 분리함.
3
SỰ THÁO RỜI:
Việc máy móc tạo thành bởi nhiều chi tiết bị tháo gỡ và phân chia ra. Hoặc việc tháo gỡ phân chia như vậy.
-
4
건물이나 다리 등이 헐어서 무너짐. 또는 그것을 헐어서 무너뜨림.
4
SỰ SỤP ĐỔ, SỰ PHÁ VỠ:
Việc tòa nhà, cầu cống hao mòn và sụp đổ. Hoặc việc làm hao mòn và sụp đổ như vậy.